Trong thời
gian gần đây, Từ khi camera IP ra đời Ngày Đêm nhận được nhiều
câu hỏi của các bạn về
2 dòng camera IP và Camera analog. Tôi nên dùng camera nào cho phù hợp? Camera IP có chức năng gì vượt trội hơn camera analog? …… Dưới
đây là những thông tin bạn nên cân nhắc trước khi quyết
định lựa chọn camera IP hoặc
camera analog:
Camera IP là gì?
Là loại camera có hình ảnh được số
hóa, xử lý và mã hóa từ bên trong máy, sau đó truyền tải hình ảnh
tín hiệu số qua một kết
nối Ethernet về máy tính hoặc một thiết
bị lưu trữ tín hiệu số.
Camera IP có thể
sử dụng cả hai loại
cảm biến CMOS hoặc CCD, và cũng có nhiều kiểu tương tự các
dòng camera truyền thống như: Pan/Tilt/Zoom,
mái vòm, đầu đạn, hộp, hồng
ngoại và không dây.
Camera IP thường
được tích hợp sẵn một
giao diện web để có thể truy cập
và điều khiển dựa trên một
địa chỉ IP xác định thông qua mạng WAN, LAN hoặc Internet. Bằng cách sử dụng trình duyệt
web tiêu chuẩn, khách
hàng hoặc người sử dụng
có thể xem hình ảnh của camera IP từ
bất cứ nơi đâu.
Camera analog là gì?
Là một camera với cảm biến
CCD và sau đó hình ảnh được số hóa để
xử lý. Nhưng trước khi có thể truyền tải
hình ảnh, nó cần phải chuyển
đổi tín hiệu trở lại analog và
truyền tải về một thiết bị analog, chẳng
hạn như màn hình
hoặc thiết bị lưu trữ.
Không giống như camera IP, camera analog không
được tích hợp giao diện web để truy cập
và điều khiển mà chức năng này được
thực hiện bởi bộ
ghi hình (video recording), hoặc
thiết bị điều khiển
(control equipment).
Sự
khác nhau giữa camera
analog và camera IP?
Điểm
khác nhau chủ yếu giữa camera analog và camera IP chính là ở phương pháp tín hiệu hình ảnh được
truyền tải và nơi hình ảnh được nén hoặc
được mã hóa.
Sau đây Ngày Đêm xin đưa ra cho các bạn
lần lượt các ưu điểm
, nhược điểm giữa camera IP và camera analog, Giúp các bạn nên chọn loại nào cho phù hợp
với nhu cầu của mình?
1. Chất
lượng hình ảnh
Camera IP: Camera IP có ưu điểm thu được hình ảnh với độ
nét và chất lượng megapixel cao, nhưng trong
điều kiện ánh sáng yếu, chất lượng
ảnh sẽ bị hạn
chế.Camera IP bị giới hạn
bởi tài nguyên mạng. Người dùng phải chọn lựa
giữa tốc độ khung hình và chất
lượng hình ảnh, tăng cái này thì giảm cái kia.Do hình ảnh được nén trước
khi truyền về trung tâm nên sẽ có độ trễ,
bạn không thể xem được chất lượng
hình ảnh cao nhất và hình ảnh không đảm bảo tính thời
gian thực.
|
Camera analog:Cảm biến CCD trong camera analog xử lý tốt chất
lượng ảnh trong các điều kiện ánh sáng và chuyển động
khác nhau. Tuy nhiên camera analog không có khả
năng tương thích với
các tiêu chuẩn cao hơn
NTSC/PAL (chuẩn
NTSC/PAL hỗ trợ 25-30 khung hình/giây,
525–625 dòng quét/khung hình).DVR được
trang bị các phần cứng và phần
mềm để nén tín hiệu analog, do đó chất lượng hình ảnh
và tốc độ khung hình dễ dàng được nâng cao.
|
2. Hệ
thống cáp
Camera IP: Một
lợi thế của camera IP là khả
năng sử dụng hệ thống
dây mạng sẵn có để truyền điện
(PoE) phục vụ cho hệ thống camera. Điều
này được tuân theo tiêu
chuẩn TIA/EIA-568-B với giới hạn
khoảng cách từ switch tới camera là 100m.Tuy nhiên cần chú ý, tùy theo loại camera IP, có thể sử dụng
các nguồn 12.9 wat, 25
wat hoặc trên 70 wat mới có thể đáp ứng đầy
đủ nhu cầu.
|
Camera analog:Camera analog sử dụng
hệ thống cáp đồng trục khá cồng
kềnh và cần phải có nguồn
điện đi kèm.Hiện nay, các nhà tích hợp hệ thống
có thể sử dụng “các bộ
biến đổi balun” để truyền tải
hình ảnh, điện và dữ liệu analog trên một
hạ tầng dây mạng vượt xa giới
hạn của tiêu chuẩn TIA/EIA. Sử dụng các bộ
biến đổi balun, hình ảnh analog có thể được truyền
đi hơn 1 km trên hệ thống
cáp tiêu chuẩn Cat. 5e.
|
3. Truyền
tải hình ảnh
Camera IP: Lưu lượng
tín hiệu IP, như VoIP, có
thể gặp phải nhiều
vấn đề trong truyền tải: giới
hạn băng thông, tắc nghẽn mạng,
thay đổi tỉ lệ bit, kích thước
file lớn, cân bằng tải, virus và độ
trễ. Nếu mạng có vấn
đề dù chỉ trong giây lát, hình ảnh sẽ bị
gián đoạn hoặc kém chất lượng.
|
Camera analog:Lưu lượng
tín hiệu analog không gặp bất cứ
vấn đề gì về mạng
hoặc rủi ro khi truyền tải. Băng thông hầu
như không giới
hạn. Đó là một kết nối
bị động, tương tự như tín hiệu kết nối
điện thoại analog, hình ảnh không bị ảnh hưởng
hoặc nhiễu bởi các vấn
đề bên ngoài hệ thống giám sát hình ảnh.
|
4. Bảo
mật
Camera IP: Dữ
liệu IP có thể được mã hóa và khó có thể biết
được nội dung nếu bị đánh cắp.
Tuy nhiên, chính hệ thống mạng lại
đang là đối tượng cho virus và các phần mềm khác tấn
công. Do đó, camera và các thiết
bị mạng cũng là mục tiêu tấn công của của những
hacker.
|
Camera analog:Tín hiệu
analog ít an toàn hơn và có thể
bị đánh cắp hoặc xem bởi
bất cứ ai có quyền truy cập vào cơ sở hạ tầng
cáp. Tuy nhiên, vì toàn bộ
hệ thống analog gần như miễn dịch được
với virus và các loại phần mềm
tấn công, nên nếu muốn lấy
được thông tin hình ảnh, các hacker không có cách
nào khác ngoài việc bắt buộc phải
tiếp xúc vật lý với các thiết bị trong hệ
thống.
|
5. Bảo
trì
Camera IP:Một
camera IP là một thiết bị mạng
và cần được quản lý liên tục.
Chi phí ước tính cho việc duy trì một thiết bị
mạng (1 địa chỉ IP) khoảng
từ $100 – $400 mỗi năm.
|
Camera analog:Camera analog là thiết bị
không cần phải quản lý. Không có địa
chỉ IP để quản lý, không phải
lo lắng về lập trình, phần
mềm và kỹ năng quản lý.
|
6. Lắp
đặt
Camera IP: Camera IP đòi hỏi một
số kỹ năng mạng cơ bản cho việc lắp đặt
ở quy mô nhỏ. Nhưng ở những quy mô lớn
hơn như doanh nghiệp, việc
lắp đặt camera IP yêu cầu người lắp
đặt phải trang bị kỹ năng và chuyên môn kỹ thuật
nhiều hơn.
|
Camera analog: Camera analog không đòi hỏi kiến thức
về mạng và cấu hình, chỉ cần có nguồn
điện, điểm đặt và tiêu điểm,
việc lắp đặt có thể
được thực hiện dễ
dàng mà không cần quan
tâm đến quy mô của hệ thống.
|
7. Độ
tương thích
Camera IP: Camera IP cần
một NVR (còn gọi là máy ghi hình trên nền mạng IP) để
giao tiếp với từng camera cụ
thể. Mỗi khi muốn lắp đặt
một camera mới, bạn cần
đảm bảo rằng NVR có hỗ
trợ cho camera đó. Bởi vì NVR có thể chỉ hỗ
trợ một số camera giới
hạn của một nhà sản
xuất cụ thể.
|
Camera analog:Một
DVR có thể chấp nhận bất
kỳ camera anlog nào. Bạn
sẽ không phải lo lắng bất kỳ vấn
đề nào về độ tương thích khi cần thay đổi
DVR hoặc camera.Tuy
nhiên, có một lưu ý là
nhiều DVR ngày
nay được thiết kế hybrid (lai), tức
trong một hệ thống tích hợp
cả 2 loại camera analog và camera IP
trên một giao diện phần mềm.
|
8. Khả
năng mở rộng
Camera IP: Một
trong những ưu điểm của IP là nếu
muốn thêm vào một camera IP mới, chỉ cần
cắm vào bất kỳ kết nối mạng
nào.Tuy nhiên, khi muốn
mở rộng hệ thống
camera lên quy mô lớn
cho các doanh nghiệp, cần phải có những
thiết bị quản lý chuyên dụng
và băng thông cần thiết.
|
Camera analog:Camera analog không đòi hỏi yêu cầu về băng thông khi dữ
liệu truyền giữa camera và thiết
bị lưu trữ. Nên khi camera mới được lắp
đặt – cắm trực tiếp
vào DVR – sẽ không gây ảnh hưởng đến
hệ thống mạng của
bạn.
|
9. Giá cả
(Cost)
Camera IP:Camera IP có thể
đắt hơn gấp 3 lần so với
camera analog. Ngoài ra, còn có thêm chi phí cấp
bản quyền cho mỗi camera để kết nối
chúng với một DVR.Việc lắp đặt
hệ thống cho camera IP có thể trở nên rất
tốn kém bởi nó đòi hỏi phải có các switch và các thiết bị ngoại
vi.
|
Camera analog:Camera analog có giá thấp hơn nhiều so với camera IP. Do không cần có các thiết bị ngoại
vi và quản lý đi kèm,
việc lắp đặt camera analog sẽ
giúp tiết kiệm đáng kể chi phí cho doanh nghiệp.
|
Từ các
so sánh trên, có thể thấy các giải pháp camera quan sát dựa trên IP tốn kém hơn nhiều so với các hệ
thống camera analog chất lượng tương đương. Cài đặt
camera IP cũng phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều yêu cầu
quản lý bổ sung khi cần mở rộng.
Tuy nhiên, khi xem xét về
tổng thể, việc đầu
tư cho giải pháp camera IP vẫn hiệu quả
hơn vì có thể tiết kiệm
được rất nhiều chi phí trong việc
thiết kế, vận hành, bảo
trì bảo dưỡng trong suốt nhiều năm sau đó.
Hơn nữa, với những tiện
ích phong phú và những ưu điểm về mặt kỹ
thuật, giải pháp sử dụng camera IP còn là một lựa
chọn đầu tư phù hợp với xu hướng
phát triển chung của công nghệ, đảm bảo
không bị lạc hậu và có khả
năng sử dụng được nhiều
tiện ích hơn trong tương lai.
Tóm lại, camera IP là một công nghệ mới và đang ngày càng được hoàn thiện. Trong thời gian đầu, chất lượng của giải pháp sử dụng camera IP chưa thể đạt được như các giải pháp sử dụng camera analog. Nhưng với tốc độ phát triển nhanh của công nghệ cũng như yêu cầu ngày càng cao của người sử dụng, khoảng cách giữa giải pháp sử dụng công nghệ analog và công nghệ IP đã dần được xóa bỏ. Những giải pháp sử dụng camera IP đang từng bước vượt lên bằng những ưu điểm vượt trội của mình.
Trương Công Minh (Mr.)
Mobile : 0903113154/ 0948370054
Email : minhnano2@gmail.com - minhpkd@nano.com.vn
Skype : minhnano1
Yahoo : minhnano1
Công Ty cổ phần sản xuất thương mại & dịch vụ tin học nano
Địa chỉ 60 Huỳnh Đình Hai, phường 14, Bình thạnh
0 nhận xét:
Đăng nhận xét